sự sôi sùng sục bubble Ví dụ Thêm Gốc từ Khớp tất cả chính xác bất kỳ từ Nơi đóng băng sa mạc và nước thì sôi sùng sục . Where deserts freeze and waters boil. QED " rồi lao thẳng vào chiếc nồi đen đang sôi sùng sục . " straight into the huge black pot. OpenSubtitles2018.v3 Vôi bột ướt, sôi sùng sục ngay trên đầu. sục sôi là gì?, sục sôi được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy sục sôi có 0 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình - Cách thông tắc ống nước sử dụng nước đun sôi. Có thể nói đây chính là mẹo đơn giản nhất mà bất cứ ai trong chúng ta cũng có thể thực hiện được và cũng là một cách làm không mất chi phí. Bạn chỉ cần đun một ấm nước thật đầy rồi sau đó đổ từ từ xuống Định nghĩa - Khái niệm sục sôi nghĩa khí tiếng Trung là gì?. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ sục sôi nghĩa khí trong tiếng Trung và cách phát âm sục sôi nghĩa khí tiếng Trung.Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Tóm lại nội dung ý nghĩa của sục sôi trong tiếng Lào sục sôi . sục sôi tt. ຟົດເດືອດ, ເດືອດດານ. Khí thế đấu tranh hết sức sục sôi: ບັນຍາກາດແຫ່ງການຕໍ່ສູ້ສຸດທີ່ຟົດເດືອດ. Đây là cách dùng sục sôi tiếng Lào. Đây là một . Tìm sục sôi- Nh. Sôi sục Sục sôi căm Như Sôi sục. Sục sôi căm thù. Tra câu Đọc báo tiếng Anh

sục sôi là gì